Characters remaining: 500/500
Translation

khoáng đãng

Academic
Friendly

Từ "khoáng đãng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Các từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Rộng rãi": Cũng chỉ sự rộng lớn, không chật chội.
    • "Thoáng đãng": Nhấn mạnh về không khí trong lành, không gian mở.
  • Từ gần giống:

    • "Mở rộng": Có nghĩakhông bị giới hạn, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác.
    • "Cởi mở": Thường dùng để miêu tả tính cách, giống như "khoáng đãng" trong nghĩa thứ hai.
  1. t. 1. Rộng thoáng: Gian phòng khoáng đãng. 2. Nói tính tình, tư tưởng rộng rãi.

Comments and discussion on the word "khoáng đãng"